CHỈNH SỬA VĂN BẢN - CHUYỂN ĐỔI FONT CHỮ - LÊN MỤC LỤC - DOWLOAD TÀI LIỆU TRÊN CÁC WEBSITE NHƯ: 123doc, xemtailieu, tailieu.vn ... HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ. TẬN TÂM ĐEM LẠI LỢI ÍCH LỚN NHẤT CHO KHÁCH HÀNG
Sunday, April 3, 2016
đề thi cuối kỳ hệ quản trị cơ sở dữ liệu học kỳ 2
c. REDO cho các cập nhật dữ liệu của giao tác T1.
Không cần thực hiện UNDO cho các cập nhật dữ liệu
của giao tác T2 và T3.
d. REDO cho các cập nhật dữ liệu của giao tác T1.
UNDO cho các cập nhật dữ liệu của giao tác T2 và
T3.
e. Ý kiến khác.
Hình 1 – Cây chỉ mục B-tree có bậc p = 3 được tạo trên vùng tin khóa ID (Câu 7. a)
Hình 2 – Cây chỉ mục B-tree có bậc p = 3 được tạo trên vùng tin khóa ID (Câu 7. b)
Hình 3 – Cây chỉ mục B-tree có bậc p = 3 được tạo trên vùng tin khóa ID (Câu 7. c)
Hình 4 – Cây chỉ mục B-tree có bậc p = 3 được tạo trên vùng tin khóa ID (Câu 7. d)
12
Hình 5 – Cây chỉ mục B+-tree có bậc p = 3 và pleaf = 2 (Câu 9, 10, và 11)
Hình 6 – Phân cấp dữ liệu (Câu 36)
Hình 7 – Các giao tác thực thi trong môi trường đơn người dùng với kỹ thuật phục hồi dùng cập nhật trì hoãn
(Câu 43)
Hình 8 – Lịch biểu S17 của các giao tác thực thi trong môi trường đa người dùng (Câu 44)
13
Bảng 1 – Lịch biểu S15 với kỹ thuật điều khiển tương tranh đa phiên bản dùng sắp thứ tự theo nhãn thời gian
(Câu 32)
T1
TS=150
T2
TS=200
T3
TS=175
r1(A)
w1(A)
A0
Read_TS=0;
Write_TS=0
Read_TS=150
A150
Read_TS=150;
Write_TS=150
A200
Read_TS=200;
Write_TS=200
Created
Read_TS=200
r2(A)
w2(A)
Created
r3(A)
Bảng 2 – Sổ ghi hệ thống khi hệ thống bị ngưng thực thi (Câu 45)
LSN
1
2
3
4
5
6
7
LAST_LSN
0
1
0
begin_checkpoint
end_checkpoint
2
0
TRAN_ID
T1
T1
T2
T1
T3
PAGE_ID
C
B
C
…
…
…
…
A
TYPE
update
update
update
…
…
commit
update
Bảng 3 – Bảng Transaction và Dirty Page tại thời điểm checkpoint (Câu 45)
TRANSACTION TABLE
TRANSACTION ID
LAST LSN
T1
2
T2
3
STATUS
in progress
in progress
DIRTY PAGE TABLE
PAGE ID
LSN
C
1
B
2
Bảng 4 – Bảng Transaction và Dirty Page sau giai đoạn phân tích (Câu 45)
TRANSACTION TABLE
TRANSACTION ID
LAST LSN
T1
6
T2
3
T3
7
STATUS
Commit
in progress
in progress
DIRTY PAGE TABLE
PAGE ID
LSN
C
1
B
2
A
7
14
Họ - Tên: ……………………………………………………………………………….
Mã Số Sinh Viên: ………………………………………………………………………
Phần trả lời:
Câu 1 - 15:
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
a
b
c
d
e
Câu 16 - 30:
Câu
16
a
b
c
d
e
Câu 31 - 45:
Câu
31
32
a
b
c
d
e
Phần giải thích đáp án (e) nếu có:
Môn: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (503004)
Học kỳ 2 - 2011-2012
Ngày thi: 13/06/2012
Phòng thi: ............................
Mã đề: 11
15
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment